VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
肩负 (jiān fù) : gánh vác; đảm đương; gánh trách nhiệm
肩起 (jiān qǐ) : đặt trên vai; mang trên vai
肩部 (jiān bù) : vai; phần vai
肩頭 (jiān tóu) : trên vai
上一頁
| ---