VN520


              

肩带

Phiên âm : jiān dài.

Hán Việt : kiên đái.

Thuần Việt : đai an toàn; dây an toàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đai an toàn; dây an toàn
车内系紧在肩上的安全带,以防止人在座位上被扔向前方
物件上或衣服上用来挂在肩上的带子


Xem tất cả...