Phiên âm : jiān dài.
Hán Việt : kiên đái.
Thuần Việt : đai an toàn; dây an toàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đai an toàn; dây an toàn车内系紧在肩上的安全带,以防止人在座位上被扔向前方物件上或衣服上用来挂在肩上的带子