VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
聽不到風就是雨 (tīng bù dào fēng jiù shì yǔ) : thính bất đáo phong tựu thị vũ
聽不得一面之詞 (tīng bù de yī miàn zhī cí) : thính bất đắc nhất diện chi từ
聽之任之 (tīng zhī rèn zhī) : buông trôi bỏ mặc
聽了風就是雨 (tīng le fēng jiù shì yǔ) : thính liễu phong tựu thị vũ
聽事 (tīng shì) : nắm quyền cai trị; nghe báo cáo và quyết định chín
聽事官 (tīng shì guān) : thính sự quan
聽任 (tīng rèn) : mặc cho; để cho; tuỳ ý
聽便 (tīng biàn) : thính tiện
聽信 (tīng xìn) : thính tín
聽候 (tīng hòu) : thính hậu
聽候官身 (tīng hòu guān shēn) : thính hậu quan thân
聽候發落 (tīng hòu fā luò) : thính hậu phát lạc
聽其自然 (tīng qí zì rán) : để cho tự nhiên; để cho tuỳ ý; bỏ mặc không can th
聽力 (tīng lì) : khả năng nghe; thính lực
聽取 (tīng qǔ) : thính thủ
聽命 (tīng mìng) : thính mệnh
聽喝 (tīng hē) : thính hát
聽天由命 (tīng tiān yóu mìng) : mặc cho số phận; phó thác cho trời
聽子 (tīng zi) : hộp
聽審 (tīng shěn) : chờ phán xét; chờ xét xử
聽寫 (tīng xiě) : nghe viết; nghe viết chính tả; viết chính tả
聽差 (tīng chāi) : nghe theo quan chức
聽從 (tīng cóng) : thính tòng
聽憑 (tīng píng) : thính bằng
聽憑尊便 (tìng píng zūn biàn) : thính bằng tôn tiện
--- |
下一頁