VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
耽延 (dān yán) : rề rà; lần lữa; trì hoãn; để chậm; chần chừ
耽心 (dān xīn) : quan tâm; lo lắng; lo ngại
耽思 (dān sī) : trầm tư; đắm chìm trong suy tư
耽愛 (dānài) : say mê; yêu thích; mê; chìu chuộng; nâng niu
耽搁 (dānge) : đình lại; lưu lại; nán lại
耽擱 (dān ge) : đam các
耽樂 (dān lè) : đam nhạc
耽湎 (dān miǎn) : đam miện
耽溺 (dān nì) : đắm chìm; đắm mình; miệt mài
耽爱 (dānài) : say mê; yêu thích; mê; chìu chuộng; nâng niu
耽花戀酒 (dān huā liàn jiǔ) : đam hoa luyến tửu
耽誤 (dān wu) : đam ngộ
耽讀 (dān dú) : đam độc
耽误 (dān wu) : làm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mất
耽迷 (dān mí) : mê; thích thú; đắm mình; say mê; nghiện
耽遲 (dān chí) : đam trì
耽閣 (dān gé) : đam các
耽驚動氣 (dān jīng dòng qì) : đam kinh động khí
--- | ---