VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
耍像兒 (shuǎ xiàngr) : sái tượng nhi
耍嘴皮 (shuǎ zuǐ pí) : sái chủy bì
耍嘴皮子 (shuǎ zuǐ pí zi) : múa mép khua môi
耍噱頭 (shuǎ xuē tóu) : sái cược đầu
耍奸 (shuǎ jiān) : dùng mánh khoé; dùng mánh lới
耍子 (shuǎ zi) : chơi
耍家子 (shuǎ jiā zi) : sái gia tử
耍弄 (shuǎnòng) : trêu đùa; trêu chọc
耍心眼儿 (shuǎ xīn yǎn r) : tính toán thiệt hơn
耍心眼兒 (shuǎ xīn yǎn r) : tính toán thiệt hơn
耍把 (shuǎ ba) : múa
耍无赖 (shuǎ wú lài) : chơi xấu; chơi xỏ lá
耍死狗 (shuǎ sǐ gǒu) : sái tử cẩu
耍活寶 (shuǎ huó bǎo) : sái hoạt bảo
耍流氓 (shuǎ liú máng) : sái lưu manh
耍滑 (shuǎ huá) : dùng mánh lới; giở thủ đoạn
耍無賴 (shuǎ wú lài) : chơi xấu; chơi xỏ lá
耍笑 (shuǎ xiào) : sái tiếu
耍笔杆 (shuǎ bǐ gǎn) : viết lách; múa máy ngòi bút
耍筆桿 (shuǎ bǐ gǎn) : sái bút can
耍耗子 (shuǎ hào zi) : sái háo tử
耍脾氣 (shuǎ pí qi) : sái tì khí
耍臉子 (shuǎ liǎn zi) : sái kiểm tử
耍花招 (shuǎ huā zhāo) : ra vẻ
耍花槍 (shuǎ huā qiāng) : sái hoa thương
--- |
下一頁