VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
耍花樣 (shuǎ huā yàng) : sái hoa dạng
耍花腔 (shuǎ huā qiāng) : mồm mép bịp người; tán tỉnh lừa người
耍貧嘴 (shuǎ pín zuǐ) : nói lải nhải; nói nhảm
耍賴 (shuǎ lài) : chơi xỏ lá; chơi xấu
耍贫嘴 (shuǎ pín zuǐ) : nói lải nhải; nói nhảm
耍赖 (shuǎ lài) : chơi xỏ lá; chơi xấu
耍錢 (shuǎ qián) : đánh bạc; chơi bạc; cờ bạc
耍钱 (shuǎ qián) : đánh bạc; chơi bạc; cờ bạc
上一頁
| ---