VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
缠头 (chán tóu) : nhiễu vấn đầu; lụa quấn đầu
缠夹 (chán jiā) : quấy rầy; quấy rối; làm phiền
缠手 (chán shǒu) : gay go; hóc búa
缠扰 (chán rǎo) : quấy rầy; quấy rối
缠磨 (chán mo) : quấy; quấn
缠绕 (chán rào) : quấn; quấn quanh
缠绕茎 (chán rǎo jīng) : thân leo
缠络 (chán luò) : kết; quấn
缠绵 (chán mián) : triền miên; dằng dai; dây dưa
缠绵悱恻 (chán mián fěi cè) : sầu triền miên; buồn triền miên
缠足 (chán zú) : quấn chân; bó chân
--- | ---