VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
網上活動 (wǎng shàng huó dòng) : võng thượng hoạt động
網上雜誌 (wǎng shàng zá zhì) : võng thượng tạp chí
網傘菌 (wǎng sǎn jùn) : võng tán khuẩn
網兜 (wǎng dōu) : túi lưới
網友 (Wǎng yǒu) : bạn trên mạng
網址 (wǎng zhǐ) : võng chỉ
網子 (wǎng zi) : lưới; mạng lưới
網室 (wǎng shì) : võng thất
網屏 (wǎng píng) : màn che; màn chắn
網巾 (wǎng jīn) : khăn lưới; mạng trùm đầu
網民 (wǎng mín) : võng dân
網漏吞舟 (wǎng lòu tūn zhōu) : võng lậu thôn chu
網狀脈 (wǎng zhuàng mài) : gân lá mạng lưới
網球 (wǎng qiú) : quần vợt; ten-nít
網籃 (wǎng lán) : làn lưới; túi lưới
網絡 (wǎng luò) : mạch lưới; hệ thống
網綱 (wǎng gāng) : giềng lưới
網羅 (wǎng luó) : võng la
網膜 (wǎng mó) : mỡ chày
網膜剝離 (wǎng mò bō lí) : võng mô bác li
網路 (Wǎng lù) : mạng, internet
網路上同步開票 (wǎng lù shàng tóng bù kāi piào) : võng lộ thượng đồng bộ khai phiếu
網路伺服器 (wǎng lù sì fú qì) : võng lộ tí phục khí
網路作業 (wǎng lù zuò yè) : võng lộ tác nghiệp
網路信 (wǎng lù xìn) : võng lộ tín
--- |
下一頁