VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
網路信件 (wǎng lù xìn jiàn) : võng lộ tín kiện
網路傳真 (wǎng lù chuán zhēn) : võng lộ truyền chân
網路六合彩 (wǎng lù liù hé cǎi) : võng lộ lục hợp thải
網路卡 (wǎng lù kǎ) : võng lộ tạp
網路印表機 (wǎng lù yìn biǎo jī) : võng lộ ấn biểu cơ
網路咖啡俱樂部 (wǎng lù kā fēi jù lè bù) : võng lộ già phê câu nhạc bộ
網路商場 (wǎng lù shāng cháng) : võng lộ thương tràng
網路商機 (wǎng lù shāng jī) : võng lộ thương cơ
網路國際電話 (wǎng lù guó jì diàn huà) : võng lộ quốc tế điện thoại
網路型錄 (wǎng lù xíng lù) : võng lộ hình lục
網路導覽 (wǎng lù dǎo lǎn) : võng lộ đạo lãm
網路展覽會 (wǎng lù zhǎn lǎn huì) : võng lộ triển lãm hội
網路市政府 (wǎng lù shì zhèng fǔ) : võng lộ thị chánh phủ
網路廣告 (wǎng lù guǎng gào) : võng lộ quảng cáo
網路廣播頻道 (wǎng lù guǎng bò pín dào) : võng lộ quảng bá tần đạo
網路影像電話 (wǎng lù yǐng xiàng diàn huà) : võng lộ ảnh tượng điện thoại
網路拍賣廣場 (wǎng lù pāi mài guǎng cháng) : võng lộ phách mại quảng tràng
網路書店 (wǎng lù shū diàn) : võng lộ thư điếm
網路服務業 (wǎng lù fú wù yè) : võng lộ phục vụ nghiệp
網路火腿族 (wǎng lù huǒ tuǐ zú) : võng lộ hỏa thối tộc
網路筆友 (wǎng lù bǐ yǒu) : võng lộ bút hữu
網路索引 (wǎng lù suǒ yǐn) : võng lộ tác dẫn
網路花店 (wǎng lù huā diàn) : võng lộ hoa điếm
網路茶屋 (wǎng lù chá wū) : võng lộ trà ốc
網路虛擬空間 (wǎng lù xū nǐ kōng jiān) : võng lộ hư nghĩ không gian
上一頁
|
下一頁