VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
索債 (suǒ zhài) : tác trái
索取 (suǒ qǔ) : tác thủ
索垢尋疵 (suǒ gòu xún cī) : tác cấu tầm tì
索子 (suǒ zi) : dây thừng; dây chão
索寞 (suǒ mò) : tác mịch
索居 (suǒ jū) : tác cư
索引 (suǒ yǐn) : hướng dẫn tra cứu
索強如 (suǒ qiáng rú) : tác cường như
索忍尼辛 (suǒ rěn ní xīn) : tác nhẫn ni tân
索性 (suǒ xìng) : sách tính
索放 (suǒ fàng) : tác phóng
索是 (suǒ shì) : tác thị
索橋 (suǒ qiáo) : tác kiều
索然 (suǒ rán) : tác nhiên
索盡枯腸 (suǒ jìn kū cháng) : tác tận khô tràng
索米長安 (suǒ mǐ cháng ān) : tác mễ trường an
索羅門群島 (suǒ luó mén qún dǎo) : tác la môn quần đảo
索虜 (suǒ lǔ) : tác lỗ
索討 (suǒ tǎo) : tác thảo
索訶 (suǒ hē) : tác ha
索賄 (suǒ huì) : tác hối
索赔 (suǒ péi) : bắt đền; bồi thường
索赔人 (suǒ péi rén) : Người đòi bồi thường
索赔期 (suǒ péi qí) : Thời hạn
索赔期限 (suǒ péi qí xiàn) : Thời hạn đòi bồi thường
--- |
下一頁