VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
糖 (táng) : ĐƯỜNG
糖人 (táng rén) : đồ chơi làm bằng đường
糖制的 (táng zhì de) : Chế phẩm của đường
糖化 (táng huà) : đường hoá; trở thành đường
糖尿病 (táng niào bìng) : bệnh tiểu đường; bệnh đái đường
糖廠 (táng chǎng) : đường xưởng
糖弹 (táng dàn) : đạn bọc đường; mật ngọt chết ruồi
糖彈 (táng dàn) : đạn bọc đường; mật ngọt chết ruồi
糖房 (táng fáng) : nhà máy đường; lò đường; nơi sản xuất đường
糖果 (táng guǒ) : kẹo
糖浆 (táng jiāng) : Si rô
糖漿 (táng jiāng) : nước đường; xi rô
糖炒栗子 (táng chǎo lì zi) : đường sao lật tử
糖瓜 (táng guā) : kẹo mạch nha viên; kẹo viên hình quả dưa làm bằng
糖稀 (táng xī) : nước đường; đường loãng
糖粉 (táng fěn) : Đường bột, đường xay
糖精 (táng jīng) : đường hoá học
糖紙 (táng zhǐ) : giấy gói kẹo
糖纸 (táng zhǐ) : giấy gói kẹo
糖膏 (táng gāo) : cao mật; cao đường; mật đường
糖色 (táng shǎi) : đường sắc
糖苷 (táng gān) : glu-cô-xít
糖苷類 (táng gān lèi) : đường 苷 loại
糖莲心 (táng lián xīn) : Mứt sen
糖萝卜 (táng luó bo) : củ cải đường
--- |
下一頁