VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
米 (mǐ) : MỄ
米丘林学说 (mǐ qiū lín xué shuō) : học thuyết Mít-su-rin
米低栏 (mǐ dī lán) : mễ đê lan
米倉 (mǐ cāng) : mễ thương
米兰珠兰 (mǐ lán zhū lán) : hoa ngâu
米制 (mǐ zhì) : hệ mét; qui chế chung về đo lường quốc tế
米已成炊 (mǐ yǐ chéng chuī) : mễ dĩ thành xuy
米市县 (mǐ shì xiàn) : Chợ Gạo
米接力赛 (mǐ jiē lì sài) : Chạy tiếp sức 400 mét 400
米果 (mǐ guǒ) : mễ quả
米柜 (mǐ guì) : Tủ đựng gạo
米格式戰鬥機 (mǐ gé shì zhàn dòu jī) : mễ cách thức chiến đấu cơ
米汤 (mǐ tang) : nước cơm
米油 (mǐ yóu) : mễ du
米泔水 (mǐ gān shuǐ) : nước vo gạo; nước cơm
米波 (mǐ bō) : sóng ngắn
米派 (mǐ pài) : mễ phái
米湯 (mǐ tang) : nước cơm
米瀾 (mǐ lán) : mễ lan
米爛成倉 (mǐ làn chéng cāng) : mễ lạn thành thương
米珠薪桂 (mǐ zhū xīnguì) : gạo châu củi quế
米突 (mǐ tū) : mét
米粉 (mǐ fěn) : mễ phấn
米粉肉 (mǐ fěn ròu) : bún thịt
米粒 (mǐ lì) : hạt gạo; hột gạo
--- |
下一頁