VN520


              

米派

Phiên âm : mǐ pài.

Hán Việt : mễ phái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宋代山水畫派別之一。為米芾所創, 由他的兒子米友仁繼續發展。這一畫派的特點是用水墨點染的方法, 描繪雲煙遮掩的山水景色。有米氏雲山、米家山水或米派之稱。


Xem tất cả...