Phiên âm : mǐ fěn ròu.
Hán Việt : mễ phấn nhục.
Thuần Việt : bún thịt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bún thịt. 把肉切成片, 加米粉、作料、蒸熟, 叫米粉肉. 也叫粉蒸肉. 有的地區叫鲊肉.