VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
端丽 (duān lì) : đoan chính xinh đẹp; đoan trang xinh đẹp; giản dị
端五 (duān wǔ) : Đoan Ngọ
端人正士 (duān rén zhèng shì) : đoan nhân chánh sĩ
端倪 (duān ní) : đoan nghê
端凝 (duān níng) : đoan ngưng
端午 (duān wǔ) : Đoan Ngọ
端午節 (duān wǔ jié) : tết Đoan Ngọ
端午节 (duān wǔ jié) : tết Đoan Ngọ
端坐 (duān zuò) : đoan tọa
端子 (duān zi) : phần cuối; phần chót
端子插頭 (duān zǐ chā tóu) : đoan tử sáp đầu
端平 (duān píng) : giữ thăng bằng
端庄 (duān zhuāng) : đoan trang; lễ độ; đoan chính
端底 (duān dǐ) : đoan để
端揆 (duān kuí) : đoan quỹ
端整 (duān zhěng) : đoan trang ngay thẳng
端方 (duān fāng) : đoan phương
端日 (duān rì) : mùng một tháng giêng
端月 (duān yuè) : tháng giêng
端木 (duān mù) : họ Đoan Mộc
端本正源 (duān běn zhèng yuán) : đoan bổn chánh nguyên
端本清源 (duān běn qīng yuán) : đoan bổn thanh nguyên
端本澄源 (duān běn chéng yuán) : đoan bổn trừng nguyên
端架子 (duān jià zi) : làm dáng; làm bộ
端梢 (duān shāo) : đoan sao
--- |
下一頁