VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
端正 (duān zhèng) : đoan chánh
端溪 (duān xī) : đoan khê
端点 (duān diǎn) : điểm cuối; đoạn cuối
端然 (duān rán) : thẳng; đứng thẳng
端然無恙 (duān rán wú yàng) : đoan nhiên vô dạng
端由 (duān yóu) : đoan do
端的 (duān dì) : đoan đích
端盤子 (duān pán zi) : đoan bàn tử
端直 (duān zhí) : ngay thẳng; chính trực; chính phái
端相 (duān xiāng) : ngắm nghía; nhìn chăm chú; nhìn kỹ
端砚 (duān yàn) : nghiên mực Đoan Khê
端硯 (duān yàn) : nghiên mực Đoan Khê
端秀 (duān xiù) : đoan trang diễm lệ; đoan trang thanh tú
端端正正 (duān duān zhèng zhèng) : đoan đoan chánh chánh
端節 (duān jié) : tết Đoan Ngọ
端緒 (duān xù) : đoan tự
端線 (duān xiàn) : đường biên
端线 (duān xiàn) : đường biên
端绪 (duān xù) : đầu mối; manh mối
端节 (duān jié) : tết Đoan Ngọ
端莊 (duān zhuāng) : đoan trang
端視 (duān shì) : nhìn kỹ
端视 (duān shì) : nhìn kỹ
端詳 (duān xiáng) : đoan tường
端详 (duān xiáng) : tình hình cụ thể; tường tận; tỉ mỉ
上一頁
|
下一頁