VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
穷乏 (qióng fá) : bần cùng; nghèo khó; cùng kiệt
穷乡僻壤 (qióng xiāng pì rǎng) : thâm sơn cùng cốc; hoang vu hẻo lánh; hang cùng ng
穷人 (qióng rén) : người nghèo; dân nghèo; người nghèo khổ; người ngh
穷光蛋 (qióng guāng dàn) : kẻ nghèo hàn; thằng cùng đinh; thằng khố rách áo ô
穷兵黩武 (qióng bīng dú wǔ) : cực kì hiếu chiến; hiếu chiến; dốc hết binh lực đi
穷冬 (qióng dōng) : tiết lạnh cuối đông
穷凶极恶 (qióng xiōng jíè) : vô cùng hung ác; tàn bạo hết mức; cực kì hung dữ;
穷匮 (qióng kuì) : thiếu thốn; thiếu
穷原竟委 (qióng yuán jìng wěi) : lần ra ngọn ngành; tìm hiểu đầu đuôi gốc ngọn; tìm
穷困 (qióng kùn) : khốn cùng; nghèo khổ; nghèo túng
穷奢极侈 (qióng shē jí chǐ) : vô cùng xa xỉ; xa xỉ cực độ; ném tiền qua cửa sổ
穷寇 (qióng kòu) : giặc cùng đường
穷尽 (qióng jìn) : cùng tận; vô tận
穷山恶水 (qióng shānè shuǐ) : vùng khỉ ho cò gáy; vùng đất cằn cỗi; nơi chó ăn đ
穷年累月 (qióng nián lěi yuè) : quanh năm suốt tháng; năm này qua năm khác; lâu nă
穷形尽相 (qióng xíng jìn xiàng) : lộ rõ chân tướng; hiện nguyên hình
穷忙 (qióng máng) : bận bịu kiếm ăn
穷愁 (qióng chóu) : nỗi sầu nghèo khổ
穷措大 (qióng cuò dà) : nhà nho nghèo; anh khoá nghèo; anh khoá kiết
穷期 (qióng qī) : thời gian kết thúc
穷棒子 (qiōng bàng zi) : thằng nghèo; cùng đinh; người nghèo
穷源溯流 (qióng yuán sù líu) : truy nguyên; truy tìm nguồn gốc và sự phát triển c
穷究 (qióng jiū) : nghiên cứu kỹ; đi sâu nghiên cứu; nghiên cùng
穷竭 (qióng jié) : dùng hết; dùng cạn
穷苦 (qióng kǔ) : bần cùng khốn khổ; cùng khổ; nghèo khổ
--- |
下一頁