VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
穷途 (qióng tú) : đường cùng; ngõ cụt
穷途末路 (qióng tú mò lù) : cùng đường bí lối; chui vào ngõ cụt; không còn lối
穷途潦倒 (qióng tú liǎo dǎo) : cùng đường điêu đứng; điêu đứng trước đường cùng
穷酸 (qióng suān) : nghèo kiết hủ lậu; cổ hủ
上一頁
| ---