VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
稟受 (bǐng shòu) : bẩm thụ
稟呈 (bǐng chéng) : bẩm trình
稟告 (bǐng gào) : bẩm cáo
稟命 (bǐng mìng) : bẩm mệnh
稟報 (bǐng bào) : bẩm báo
稟奏 (bǐng zòu) : bẩm tấu
稟帖 (bǐng tiě) : đơn từ; tờ bẩm; tờ trình
稟性 (bǐng xìng) : bẩm tính
稟承 (bǐng chéng) : vâng chịu; vâng lệnh; thừa lệnh; phụng mệnh; vâng
稟明 (bǐng míng) : báo cáo; tường trình; tường thuật
稟氣 (bǐng qì) : bẩm khí
稟生 (bǐng shēng) : bẩm sanh, bẩm sinh
稟白 (bǐng bái) : bẩm báo; xin báo cáo
稟賦 (bǐng fù) : bẩm phú
稟赴 (bǐng fù) : trình bẩm; bẩm báo
稟陳 (bǐng chén) : bẩm trần
--- | ---