Phiên âm : bǐng mìng.
Hán Việt : bẩm mệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Vâng lệnh, tiếp thụ mệnh lệnh. § Cũng nói là bẩm lệnh 稟令. ◇Tả truyện 左傳: Bẩm mệnh tắc bất uy, chuyên mệnh tắc bất hiếu 稟命則不威, 專命則不孝 (Mẫn Công nhị niên 閔公二年).