Phiên âm : bǐng xìng.
Hán Việt : bẩm tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稟性純厚.
♦Thiên tính, tính có sẵn từ khi sinh ra. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Phụng Thư tri đạo Hình phu nhân bẩm tính ngu nhược 鳳姐知道邢夫人稟性愚弱 (Đệ tứ thập lục hồi).