VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
祭五臟廟 (jì wǔ zàng miào) : tế ngũ tạng miếu
祭享 (jì xiǎng) : cúng thần; cúng tế
祭仪 (jì yí) : đồ cúng; đồ cúng tế
祭儀 (jì yí) : tế nghi
祭台 (jì tái) : đàn tế; bàn thờ
祭司 (jì sī) : thầy tế
祭品 (jì pǐn) : đồ tế; đồ cúng tế
祭器 (jì qì) : đồ dùng cúng tế
祭坛 (jì tán) : bàn thờ; tế đàn; đàn thờ
祭壇 (jì tán) : bàn thờ; tế đàn; đàn thờ
祭奠 (jì diàn) : lễ tế; tế; lễ truy điệu
祭孔 (jì kǒng) : tế khổng
祭尸 (jì shī) : tế thi
祭幛 (jì zhàng) : bức trướng tế
祭悼 (jì dào) : tế điệu
祭扫 (jì sǎo) : cúng mộ
祭文 (jì wén) : văn tế
祭旗 (jì qí) : tế kì
祭月 (jì yuè) : tế nguyệt
祭服 (jì fú) : đồ lễ; lễ phục; áo thụng; áo tràng
祭桌 (jì zhuō) : tế trác
祭灵 (jì líng) : tế linh hồn người chết
祭灶 (jì zào) : cúng ông táo; lễ tế ông táo; đưa ông táo về trời
祭礼 (jì lǐ) : nghi thức tế lễ; nghi thức truy điệu
祭祀 (jì sì) : thờ cúng; cúng tế; lễ bái; tế tự
--- |
下一頁