VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
祭祖 (jì zǔ) : tế tổ
祭禮 (jì lǐ) : nghi thức tế lễ; nghi thức truy điệu
祭衣 (jì yī) : trang phục lúc hành lễ; trang phục lúc cúng tế; qu
祭遵布被 (zhài zūn bù bèi) : tế tuân bố bị
上一頁
| ---