VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
砂仁 (shā rén) : sa nhân
砂土 (shā tǔ) : sạn; đất cát
砂型 (shā xíng) : lòng khuôn cát
砂头 (shā tóu) : Gạch cát
砂岩 (shā yán) : đá ráp; sa thạch
砂島 (shā dǎo) : sa đảo
砂巖 (shā yán) : đá ráp; sa thạch
砂布 (shā bù) : vải ráp
砂心 (shā xīn) : khuôn cát
砂样 (shā yàng) : Mẫu cát đặc
砂模 (shā mó) : sa mô
砂浆 (shā jiāng) : vôi vữa
砂漿 (shā jiāng) : vôi vữa
砂皮纸 (shā pí zhǐ) : Giáy ráp, giấy nhám
砂眼 (shā yǎn) : rỗ
砂石 (shā shí) : cát đá; cát và đá
砂石車 (shā shí chē) : sa thạch xa
砂礓 (shā jiāng) : đá hộc; đá tảng
砂糖 (shā táng) : đường cát; đường kính
砂紙 (shā zhǐ) : giấy ráp; giấy nhám
砂纸 (shā zhǐ) : giấy nhám
砂纸布 (shā zhǐ bù) : giấy nhám vải
砂輪 (shā lún) : đá mài; bánh mài
砂輪機 (shā lún jī) : sa luân cơ
砂轮 (shā lún) : đá mài; bánh mài
--- |
下一頁