VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
眠川 (mián chuān) : miên xuyên
眠琴綠陰 (mián qín lù yīn) : miên cầm lục âm
眠花宿柳 (mián huā sù liǔ) : miên hoa túc liễu
眠花臥柳 (mián huā wò liǔ) : miên hoa ngọa liễu
眠花醉柳 (mián huā zuì liǔ) : miên hoa túy liễu
眠雲 (mián yún) : miên vân
眠霜臥雪 (mián shuāng wò xuě) : miên sương ngọa tuyết
--- | ---