VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
看上 (kàn shàng) : trúng ý; vừa ý; hợp ý; ngắm thấy được
看不上 (kàn bu shàng) : chướng mắt; gai mắt
看不下去 (kàn bu xià qù) : khán bất hạ khứ
看不出 (kàn bù chū) : khán bất xuất
看不得 (kàn bu dé) : khán bất đắc
看不起 (kàn bù qǐ) : khán bất khởi
看不透 (kàn bu tòu) : khán bất thấu
看中 (kàn zhòng) : vừa ý; hợp ý; trúng ý; thích; đúng ý
看俏 (kàn qiào) : khán tiếu
看個究竟 (kàn ge jiù jìng) : khán cá cứu cánh
看做 (kàn zuò) : cho rằng; xem như; làm
看台 (kān tái) : khán đài; chỗ ngồi ở khán đài không mái che trong
看圖說話 (kàn tú shuō huà) : khán đồ thuyết thoại
看好 (kàn hǎo) : coi được; thấy được; khả quan
看守 (kān shǒu) : trông coi; chăm sóc; trông nom; giữ gìn; bảo dưỡng
看守內閣 (kān shǒu nèi gé) : khán thủ nội các
看守内阁 (kān shǒunèi gé) : chính phủ lâm thời; nội các lâm thời
看守所 (kān shǒu suǒ) : trại tạm giam
看官 (kàn guān) : khán quan
看客 (kàn kè) : quần chúng; khán giả; cử toạ
看家 (kān jiā) : giữ nhà; coi nhà; trông nhà
看家戏 (kān jiā xì) : vở diễn ruột; vở diễn sở trường
看家狗 (kān jiā gǒu) : quản gia; chó giữ nhà
看小 (kàn xiǎo) : khán tiểu
看席 (kàn xí) : khán tịch
--- |
下一頁