VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
监利 (jiàn lì) : Giám Lợi
监制 (jiān zhì) : giám chế; giám sát; theo dõi việc sản xuất
监听 (jiān tīng) : nghe lén; nghe trộm
监听器 (jiān tīng qì) : Máy giám sát âm thanh
监听音箱 (jiān tīng yīn xiāng) : Loa kiểm tra
监场 (jiān chǎng) : giám thị; người coi thi
监守 (jiān shǒu) : trông coi; trông nom
监察 (jiān chá) : giám sát; quản lý
监工 (jiāngōng) : trông coi; giám sát
监护 (jiān hù) : giám hộ; giám sát
监护人 (jiān hù rén) : người giám hộ; người quản lý
监押 (jiān yā) : bắt giữ; câu lưu
监控 (jiān kōng) : quản chế; giám sát và điều khiển, theo dõi
监控盘 (jiān kòng pán) : Bảng điều khiển, bảng giám sát
监控装置 (jiān kòng zhuāng zhì) : Thiết bị giám sát
监本 (jiàn běn) : giám bản
监测 (jiān cè) : giám sát
监测器 (jiān cè qì) : Thiết bị giám sát
监牢 (jiān láo) : nhà giam; nhà tù; nhà lao
监牧 (jiān mù) : giám mục
监犯 (jiān fàn) : phạm nhân; người bị giam; tù nhân
监狱 (jiān yù) : nhà tù; ngục tù; nhà giam; nhà lao; nhà pha
监生 (jiàn shēng) : giám sinh
监督 (jiān dū) : giám sát; đốc thúc; giám đốc
监督程序 (jiān dū chéng xù) : Chương trình kiểm soát, chương trình giám sát
--- |
下一頁