VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
监票 (jiān piào) : theo dõi bỏ phiếu
监禁 (jiān jìn) : giam cầm; giam giữ; bỏ tù; cầm tù
监管 (jiānguǎn) : quản giáo
监考 (jiān kǎo) : giám thị; coi thi; gác thi
监视 (jiān shì) : giám thị; theo dõi; coi xét
监视器 (jiān shì qì) : Camera giám sát
监门 (jiān mén) : người gác cổng; người giữ cửa
上一頁
| ---