VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
皮 (pí) : BÌ
皮下出血 (pí xià chū xiě) : bì hạ xuất huyết
皮下出血 (pí xià chū xiě) : bì hạ xuất huyết
皮下出血 (pí xià chū xiě) : bì hạ xuất huyết
皮下注射 (pí xià zhù shè) : tiêm dưới da
皮下移植 (pí xià yí zhí) : bì hạ di thực
皮下移植 (pí xià yí zhí) : bì hạ di thực
皮下移植 (pí xià yí zhí) : bì hạ di thực
皮下組織 (pí xià zǔ zhī) : mô liên kết
皮下组织 (pí xià zǔ zhī) : mô liên kết
皮之不存, 毛將安傅 (pí zhī bù cún, máo jiāng ān fù) : bì chi bất tồn, mao tương an phó
皮之不存, 毛將安傅 (pí zhī bù cún, máo jiāng ān fù) : bì chi bất tồn, mao tương an phó
皮之不存, 毛將安傅 (pí zhī bù cún, máo jiāng ān fù) : bì chi bất tồn, mao tương an phó
皮之不存, 毛將焉附 (pí zhī bù cún, máo jiāng yān fù) : bì chi bất tồn, mao tương yên phụ
皮之不存, 毛將焉附 (pí zhī bù cún, máo jiāng yān fù) : bì chi bất tồn, mao tương yên phụ
皮之不存, 毛將焉附 (pí zhī bù cún, máo jiāng yān fù) : bì chi bất tồn, mao tương yên phụ
皮书包 (pí shū bāo) : Cặp da
皮傅 (pí fù) : miễn cưỡng phụ hoạ
皮內反應法 (pí nèi fǎn yìng fǎ) : bì nội phản ứng pháp
皮內反應法 (pí nèi fǎn yìng fǎ) : bì nội phản ứng pháp
皮內反應法 (pí nèi fǎn yìng fǎ) : bì nội phản ứng pháp
皮包 (pí bāo) : ví da; cặp da
皮包骨 (pí bāo gǔ) : da bọc xương; gầy giơ xương
皮匠 (pí jiang) : thợ giày; thợ sửa giày
皮囊 (pínáng) : bì nang
--- |
下一頁