VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
畅快 (chàng kuài) : vui sướng; dễ chịu; thoải mái; hể hả; ấm cúng
畅想 (chàng xiǎng) : mặc sức tưởng tượng; tha hồ suy nghĩ
畅所欲言 (chàng suǒ yù yán) : nói thoải mái; nói thoả thích; nói hết ý
畅游 (chàng yóu) : vui chơi thoả thích; tha hồ vui chơi; mặc sức dạo
畅行 (chàng xíng) : thông suốt; trôi chảy; suông sẻ; êm thấm
畅谈 (chàng tán) : tâm tình; tâm sự; nói chuyện tri kỷ; nói say sưa
畅达 (chàng dá) : trôi chảy; lưu loát; suông sẻ; thông suốt
畅通 (chàng tōng) : thông suốt; tức khắc; lập tức
畅通无阻 (chàng tōng wú zǔ) : thông suốt; không trở ngại
畅销 (chàng xiāo) : dễ bán; bán chạy
畅饮 (chàng yǐn) : chè chén; ăn uống no say; uống rượu thoả thích; mặ
--- | ---