VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瓊劇 (qióng jù) : Quỳnh kịch
瓊山縣 (qióng shān xiàn) : quỳnh san huyền
瓊崖 (qióng yá) : Quỳnh Nhai
瓊崖海棠 (qióng yái hǎi táng) : quỳnh nhai hải đường
瓊州島 (qióng zhōu dǎo) : quỳnh châu đảo
瓊州海峽 (qióng zhōu hǎi xiá) : quỳnh châu hải hạp
瓊廚金穴 (qióng chú jīn xuè) : quỳnh trù kim huyệt
瓊懷 (qióng huái) : quỳnh hoài
瓊林 (qióng lín) : quỳnh lâm
瓊林宴 (qióng lín yàn) : quỳnh lâm yến
瓊林玉樹 (qióng lín yù shù) : quỳnh lâm ngọc thụ
瓊林玉質 (qióng lín yù zhí) : quỳnh lâm ngọc chất
瓊林苑 (qióng lín yuàn) : quỳnh lâm uyển
瓊樓玉宇 (qióng lóu yù yǔ) : quỳnh lâu ngọc vũ
瓊漿玉液 (qióng jiāng yù yè) : quỳnh tương ngọc dịch
瓊漿金液 (qióng jiāng jīn yè) : quỳnh tương kim dịch
瓊琉 (qióng liú) : Quỳnh Lưu
瓊瑤樓閣 (qióng yáo lóu gé) : quỳnh dao lâu các
瓊脂 (qióng zhì) : thạch trắng; A-ga; rau câu
瓊臺玉宇 (qióng tái yù yǔ) : quỳnh đài ngọc vũ
瓊臺玉閣 (qióng tái yù gé) : quỳnh đài ngọc các
瓊英 (qióng yīng) : quỳnh anh
瓊華島 (qióng huá dǎo) : quỳnh hoa đảo
瓊葩 (qióng pā) : quỳnh ba
瓊軒 (qióng xuān) : quỳnh hiên
--- |
下一頁