VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
玻利維亞 (bō lì wéi yà) : Bô-li-vi-a; Bô-li-vi; Bolivia
玻利维亚 (bō lì wéi yǎ) : Bôlivia
玻棒温度计 (bō bàng wēn dù jì) : ống thủy tinh đo độ
玻璃 (bō lí) : thủy tinh
玻璃丝 (bō li sī) : sợi thuỷ tinh; sợi ca-prôn
玻璃体 (bō li tǐ) : thuỷ tinh thể
玻璃小鞋 (bō li xiǎo xié) : pha li tiểu hài
玻璃工业 (bō lí gōng yè) : Công nghiệp thủy tinh
玻璃底片 (bō li dǐ piàn) : Âm bản kính
玻璃杯 (bō lí bēi) : Cốc thủy tinh
玻璃板 (bō li bǎn) : tấm kính
玻璃柜 (bō lí guì) : Tủ kính
玻璃油墨 (bō lí yóu mò) : Mực in kính
玻璃泉 (bō li quán) : pha li tuyền
玻璃液 (bō li yè) : pha li dịch
玻璃滤壶 (bō lí lǜ hú) : Bình lọc bằng thủy tinh
玻璃瓦 (bō lí wǎ) : Ngói thủy tinh
玻璃砖 (bō li zhuān) : kính dầy
玻璃磚 (bō li zhuān) : kính dầy
玻璃粉 (bō li fěn) : bột thủy tinh
玻璃紙 (bō li zhǐ) : giấy bóng kính
玻璃絲 (bō li sī) : sợi thủy tinh
玻璃纖維 (bō li xiān wéi) : sợi thuỷ tinh
玻璃纤维 (bō li xiān wéi) : sợi thuỷ tinh
玻璃纸 (bō li zhǐ) : giấy bóng kính; giấy kiếng
--- |
下一頁