Phiên âm : bō li sī.
Hán Việt : pha li ti.
Thuần Việt : sợi thuỷ tinh; sợi ca-prôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sợi thuỷ tinh; sợi ca-prôn用玻璃、塑料或其他人工合成的物质制成的细丝,可用来制玻璃布、装饰品等