Phiên âm : bō li zhǐ.
Hán Việt : pha li chỉ.
Thuần Việt : giấy bóng kính; giấy kiếng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy bóng kính; giấy kiếng透明的纸状薄膜,用纸浆经过化学处理或用塑料制成,可染成各种颜色,用于包装或装饰