VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
獵人 (lièrén) : thợ săn; người đi săn
獵取 (liè qǔ) : liệp thủ
獵圍 (liè wéi) : liệp vi
獵場 (liè chǎng) : khu vực săn bắn
獵奇 (liè qí) : tìm kiếm cái lạ; hiếu kỳ
獵師 (liè shī) : liệp sư
獵心復萌 (liè xīn fù méng) : liệp tâm phục manh
獵戶 (liè hù) : hộ săn bắn
獵戶座 (liè hù zuò) : chòm sao O-ri-on
獵戶星座 (liè hù xīng zuò) : liệp hộ tinh tọa
獵手 (liè shǒu) : tay thợ săn; tay săn giỏi
獵槍 (liè qiāng) : liệp thương
獵涉 (liè shè) : liệp thiệp
獵潛艇 (liè qián tǐng) : tàu ngầm
獵物 (liè wù) : liệp vật
獵犬 (liè quǎn) : chó săn
獵狗 (liè gǒu) : chó săn
獵獵 (liè liè) : liệp liệp
獵豔 (liè yàn) : liệp diễm
獵豹 (liè bào) : liệp báo
--- | ---