VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
爭些 (zhēng xiē) : tranh ta
爭先 (zhēng xiān) : tranh tiên
爭先恐后 (zhēng xiān kǒng hòu) : chen lấn; vượt lên trước, sợ rớt lại sau; tranh lê
爭先恐後 (zhēng xiān kǒng hòu) : tranh tiên khủng hậu
爭光 (zhēng guāng) : tranh quang
爭分奪秒 (zhēng fēn dóu miǎo) : giành giật từng phút từng giây; tranh thủ từng phú
爭勝 (zhēng shèng) : giành thắng lợi; giành phần thắng
爭取 (zhēng qǔ) : giành lấy
爭吵 (zhēng chǎo) : tranh sảo
爭嘴 (zhēng zuǐ) : giành ăn; tranh ăn; tranh phần của người khác
爭四角 (zhēng sì jiǎo) : tranh tứ giác
爭坐位帖 (zhēng zuò wèi tiè) : tranh tọa vị thiếp
爭執 (zhēng zhí) : tranh chấp
爭奇鬥豔 (zhēng qí dòu yàn) : tranh kì đấu diễm
爭奪 (zhēng duǒ) : tranh đoạt
爭妍鬥豔 (zhēng yán dòu yàn) : tranh nghiên đấu diễm
爭寵 (zhēng chǒng) : tranh thủ tình cảm
爭差 (zhēng chā) : tranh sai
爭席 (zhēng xí) : tranh tịch
爭強 (zhēng qiáng) : tranh cường
爭強好勝 (zhēng qiáng hào shèng) : tranh cường hảo thắng
爭強賭勝 (zhēng qiáng dǔ shèng) : tranh cường đổ thắng
爭強顯勝 (zhēng qiáng xiǎn shèng) : tranh cường hiển thắng
爭強鬥勝 (zhēng qiáng dòu shèng) : tranh cường đấu thắng
爭戰 (zhēng zhàn) : tranh chiến
--- |
下一頁