VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
澹彩 (dàn cǎi) : đạm thải
澹泊 (dàn bó) : đạm bạc; thanh bạch; không màng danh lợi
澹泊寡欲 (dàn bó guǎ yù) : đạm bạc quả dục
澹泊明志 (dàn bó míng zhì) : đạm bạc minh chí
澹淡 (dàn dàn) : đạm đạm
澹淡經營 (dàn dàn jīng yíng) : đạm đạm kinh doanh
澹澉 (dàn gǎn) : đạm 澉
澹澹 (dàn dàn) : gợn sóng; nhấp nhô; lăn tăn
澹然 (dàn rán) : dửng dưng; hờ hững
澹臺 (tán tái) : đạm đài
澹臺滅明 (tán tái miè míng) : đạm đài diệt minh
澹蕩 (dàn dàng) : đạm đãng
澹話 (dàn huà) : đạm thoại
--- | ---