VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
漸入佳境 (jiàn rù jiā jìng) : tiệm nhập giai cảnh
漸悟 (jiàn wù) : tiệm ngộ
漸教 (jiàn jiào) : tiệm giáo
漸有起色 (jiàn yǒu qǐ sè) : tiệm hữu khởi sắc
漸染 (jiān rǎn) : nhuộm thấm; tiêm nhiễm
漸次 (jiàn cì) : dần dần; từ từ
漸洳 (jiān rú) : tiệm như
漸漸 (jiàn jiàn) : tiệm tiệm
漸漸之石 (jiàn jiàn zhī shí) : tiệm tiệm chi thạch
漸至佳境 (jiàn zhì jiā jìng) : tiệm chí giai cảnh
漸變 (jiàn biàn) : thay đổi dần; biến đổi dần; từ từ thay đổi
漸趨式微 (jiàn qū shì wéi) : tiệm xu thức vi
漸近 (jiàn jìn) : tiệm cận
漸通人事 (jiàn tōng rén shì) : tiệm thông nhân sự
漸進 (jiàn jìn) : tiệm tiến
漸進法 (jiàn jìn fǎ) : tiệm tiến pháp
--- | ---