VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
湯 (shāng) : THANG
湯加 (tāng jiā) : Tôn-ga; Tonga
湯匙 (tāng chí) : thìa; thìa canh; thìa súp
湯圓 (tāng yuán) : bánh trôi; chè trôi nước
湯團 (tāng tuán) : bánh trôi nước; chè trôi nước
湯壺 (tāng hú) : bình nước nóng
湯姆歷險記 (tāng mǔ lì xiǎn jì) : thang mỗ lịch hiểm kí
湯婆子 (tāng pó zi) : bình nước nóng
湯武 (tāng wǔ) : thang vũ
湯武革命 (tāng wǔ gé mìng) : thang vũ cách mệnh
湯水 (tāng shuǐ) : nước canh
湯池 (tāng chí) : thành trì vững chắc; thành vàng hào nóng
湯池鐵城 (tāng chí tiě chéng) : thang trì thiết thành
湯沐 (tāng mù) : thang mộc
湯沐邑 (tāng mù yì) : thang mộc ấp
湯泉 (tāng quán) : suối nước nóng
湯液 (tāng yè) : thang dịch
湯湯 (shāng shāng) : thang thang
湯澆雪 (tāng jiāo xuě) : thang kiêu tuyết
湯火 (tāng huǒ) : thang hỏa
湯瓶 (tāng píng) : thang bình
湯盤 (tāng pán) : thang bàn
湯糰 (tāng tuán) : thang đoàn
湯網 (tāng wǎng) : thang võng
湯罐 (tāng guàn) : ấm đun nước
--- |
下一頁