VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
温习 (wēn xí) : ôn tập; học lại; ôn lại
温厚 (wēn hòu) : ôn hoà hiền hậu
温吞 (wēn tūn) : nguội; không lạnh không nóng
温和 (wēn hé) : ôn hoà
温存 (wēn cún) : vuốt ve an ủi
温室 (wēn shì) : nhà ấm; phòng ấm
温居 (wēn jū) : mừng nhà mới
温差 (wēn chā) : độ chênh lệch nhiệt độ trong ngày
温布 (wēn bù) : Đắp vết thương
温带 (wēn dài) : Ôn đới
温带气候 (wēn dài qì hòu) : Khí hậu ôn đới
温床 (wēn chuáng) : đất ấm
温度 (wēn dù) : nhiệt độ
温度太高 (wēn dù tài gāo) : nhiệt độ quá cao
温度表 (wēn dù biǎo) : Đồng hồ đo nhiệt độ
温度计 (wēn dù jì) : Nhiệt kế
温度量测警报 (wēn dù liàng cè jǐng bào) : báo động đo nhiệt độ
温度錶 (wēn dù biǎo) : đồng hồ nhiệt độ
温得和克 (wēn dé hé kè) : Vin-húc; Windhoek
温情 (wēn qíng) : dịu dàng; ôn hoà; hiền dịu
温情脉脉 (wēn qíng mò mò) : dịu dàng thắm thiết; tình tứ
温故知新 (wēngù zhī xīn) : ôn cũ biết mới; ôn cố tri tân
温文尔雅 (wēn wéněr yǎ) : tao nhã; lịch sự; ôn tồn lễ độ
温暖 (wēn nuǎn) : ấm áp; ấm; ấm cúng
温柔 (wēn róu) : dịu dàng; thuỳ mị; mềm mại; hoà nhã; điềm đạm
--- |
下一頁