VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
温汤 (wēn tāng) : nước ấm
温汤浸种 (wēn tāng jìn zhǒng) : ngâm giống bằng nước ấm; xử lí hạt giống bằng nước
温泉 (wēn quán) : suối nước nóng; ôn tuyền
温润 (wēn rùn) : dịu dàng; hiền hậu; ôn hoà
温煦 (wēn xù) : ấm áp; nóng
温疟 (wēn nüè) : bệnh sốt rét
温血动物 (wēn xuè dòng wù) : động vật máu nóng
温觉 (wēn jué) : cảm giác ấm áp
温顺 (wēn shùn) : dịu ngoan; dịu dàng; ngoan ngoãn
温饱 (wēn bǎo) : ấm no; no ấm
温馨 (wēn xīn) : Ấm áp
温驯 (wēn xún) : ôn hoà thuần hậu; dễ bảo
上一頁
| ---