VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
渡假 (dù jià) : độ giả
渡口 (dù kǒu) : bến đò; bến phà
渡场 (dù chǎng) : bến sang ngang; bến đò; bến phà
渡場 (dù chǎng) : bến sang ngang; bến đò; bến phà
渡头 (dù tóu) : bến đò; bến phà
渡子 (dù zǐ) : độ tử
渡工 (dù gōng) : người lái đò; công nhân phà
渡桥 (dù qiáo) : cầu tạm
渡槽 (dù cáo) : máng treo
渡橋 (dù qiáo) : cầu tạm
渡水 (dù shuǐ) : độ thủy
渡江 (dù jiāng) : độ giang
渡江楫 (dù jiāng jí) : độ giang tiếp
渡河 (dù hé) : qua sông
渡河香象 (dù hé xiāng xiàng) : độ hà hương tượng
渡海 (dù hǎi) : độ hải
渡船 (dù chuán) : đò; đò ngang; thuyền
渡船工 (dù chuán gōng) : Công nhân trên phà
渡船码头 (dù chuán mǎ tóu) : Cầu tàu phà
渡越 (dù yuè) : độ việt
渡輪 (dù lún) : tàu thuỷ; ca-nô; phà
渡轮 (dù lún) : tàu thuỷ; ca-nô; phà
渡過 (dù guò) : độ quá
渡錢 (dù qián) : độ tiền
渡頭 (dù tóu) : bến đò; bến phà
--- |
下一頁