VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
洪亮 (hóng liàng) : hồng lượng
洪喬之誤 (hóng qiáo zhī wù) : hồng kiều chi ngộ
洪喬擲水 (hóng qiáo zhí shuǐ) : hồng kiều trịch thủy
洪基 (hóng jī) : hồng cơ
洪大 (hóng dà) : hồng đại
洪峰 (hóng fēng) : đỉnh lũ; ngọn lũ; mực nước cao nhất
洪帮 (hóng bāng) : hồng bang
洪幫 (hóng bāng) : hồng bang
洪恩 (hóngēn) : hồng ân; đại ân; ân sâu
洪惟 (hóng wéi) : hồng duy
洪憲 (hóng xiàn) : hồng hiến
洪憲帝制 (hóng xiàn dì zhì) : hồng hiến đế chế
洪昇 (hóng shēng) : hồng thăng
洪業 (hóng yè) : hồng nghiệp
洪武 (hóng wǔ) : Hồng Vũ
洪武正韻 (hóng wǔ zhèng yùn) : hồng vũ chánh vận
洪水 (hóng shuǐ) : hồng thủy
洪水保险 (hóng shuǐ bǎo xiǎn) : Bảo hiểm lũ lụt
洪水水位 (hóng shuǐ shuǐ wèi) : Mức nước lũ
洪水流量 (hóng shuǐ liú liàng) : Lưu lượng nước lũ
洪水猛兽 (hóng shuǐ měng shòu) : con mãnh thú và dòng nước lũ; nước lũ và thú dữ
洪水猛獸 (hóng shuǐ měng shòu) : con mãnh thú và dòng nước lũ; nước lũ và thú dữ
洪水预报 (hóng shuǐ yù bào) : Dự báo nước lũ
洪河 (hóng hé) : hồng hà
洪泛区 (hóng fàn qū) : khu vực ngập lụt; khu bị lụt
--- |
下一頁