VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
洛京 (luò jīng) : lạc kinh
洛伊盆地 (luò yī pén dì) : lạc y bồn địa
洛伯 (luò bó) : lạc bá
洛克 (luò kè) : lạc khắc
洛克菲勒 (luò kè fěi lè) : lạc khắc phỉ lặc
洛學 (luò xué) : lạc học
洛巴 (luò bā) : lạc ba
洛書 (luò shū) : lạc thư
洛曼 (luò màn) : lạc mạn
洛杉矶 (luò shān jī) : Los Angeles
洛杉磯 (luò shān jī) : Los Angeles
洛東江 (luò dōng jiāng) : lạc đông giang
洛林 (luò lín) : lạc lâm
洛桑 (luò sāng) : lạc tang
洛桑公約 (luò sāng gōng yuē) : lạc tang công ước
洛桑會議 (luò sāng huì yì) : lạc tang hội nghị
洛梅 (luò méi) : lạc mai
洛次 (luò cì) : lạc thứ
洛水 (luò shuǐ) : lạc thủy
洛神 (luò shén) : lạc thần
洛神葵 (luò shén kuí) : lạc thần quỳ
洛美 (luò měi) : Lô-mê; Lome
洛謨尼 (luò mò ní) : lạc mô ni
洛閩之學 (luò mǐn zhī xué) : lạc mân chi học
洛阳纸贵 (luò yáng zhǐ guì) : văn chương cao quý khó ai bì kịp; giấy ở Lạc Dương
--- |
下一頁