Phiên âm : luò bā.
Hán Việt : lạc ba.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中國少數民族之一。屬西部藏族系, 分布於藏北高原、羌塘地區。以純游牧生活為主, 多從事牧羊。信仰喇嘛教。