VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
洛陽 (luò yáng) : lạc dương
洛陽伽藍記 (luò yáng qié lán jì) : lạc dương cà lam kí
洛陽才子 (luò yáng cái zǐ) : lạc dương tài tử
洛陽橋 (luò yáng qiáo) : lạc dương kiều
洛陽紙貴 (luò yáng zhǐ guì) : văn chương cao quý khó ai bì kịp; giấy ở Lạc Dương
洛黨 (luò dǎng) : lạc đảng
上一頁
| ---