VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
沃土 (wò tǔ) : ốc thổ
沃果兒 (wò guǒr) : ốc quả nhi
沃枝葉, 不如培根本 (wò zhī yè, bù rú péi gēn běn) : ốc chi diệp, bất như bồi căn bổn
沃沃 (wò wò) : ốc ốc
沃腴 (wò yú) : ốc du
沃衍 (wò yǎn) : ốc diễn
沃野 (wò yě) : ốc dã
沃野千里 (wò yě qiān lǐ) : ốc dã thiên lí
沃饒 (wò ráo) : ốc nhiêu
--- | ---