VN520


              

沃衍

Phiên âm : wò yǎn.

Hán Việt : ốc diễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

肥沃的平野。《隋書.卷三一.地理志下》:「然數郡, 川澤沃衍, 有海陸之饒, 珍異所聚, 故商賈並湊。」也作「衍沃」。