Phiên âm : wò yǎn.
Hán Việt : ốc diễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
肥沃的平野。《隋書.卷三一.地理志下》:「然數郡, 川澤沃衍, 有海陸之饒, 珍異所聚, 故商賈並湊。」也作「衍沃」。