Phiên âm : wò wò.
Hán Việt : ốc ốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
少壯而佼好。《詩經.檜風.隰有萇楚》:「隰有萇楚, 猗儺其枝。夭之沃沃, 樂子之無知。」