VN520


              

沃沃

Phiên âm : wò wò.

Hán Việt : ốc ốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

少壯而佼好。《詩經.檜風.隰有萇楚》:「隰有萇楚, 猗儺其枝。夭之沃沃, 樂子之無知。」