VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
求三拜四 (qiú sān bài sì) : cầu tam bái tứ
求之不得 (qiú zhī bù dé) : cầu chi bất đắc
求乞 (qiú qǐ) : ăn mày; xin ăn
求事 (qiú shì) : cầu sự
求亲 (qiú qīn) : cầu thân
求人 (qiú rén) : xin người khác giúp đỡ; nhờ vả người khác
求人不如求己 (qiú rén bù rú qiú jǐ) : cầu nhân bất như cầu kỉ
求仁得仁 (qiú rén dé rén) : cầu nhân đắc nhân
求仕 (qiú shì) : cầu sĩ
求仙 (qiú xiān) : cầu tiên
求借 (qiú jiè) : xin vay; cầu xin người khác cho mượn
求假 (qiú jià) : cầu giả
求偶 (qiúǒu) : tìm phối ngẫu; tìm bạn đời; tìm bạn trăm năm
求備 (qiú bèi) : cầu bị
求償 (qiú cháng) : cầu thường
求全 (qiú quán) : cầu toàn
求全之毀 (qiú quán zhī huǐ) : cầu toàn chi hủy
求全責備 (qiú quán zé bèi) : cầu toàn trách bị
求全责备 (qiú quán zé bèi) : yêu cầu cực cao; đòi hỏi trọn vẹn
求凰 (qiú huáng) : cầu hoàng
求助 (qiú zhù) : xin giúp đỡ; xin viện trợ
求医 (qiú yī) : cầu thầy; cầu thầy trị bệnh
求同存异 (qiú tóng cún yì) : cố tìm cái chung, gác lại cái bất đồng
求同存異 (qiú tóng cún yì) : cố tìm cái chung, gác lại cái bất đồng
求名 (qiú míng) : cầu danh
--- |
下一頁